UBND HUYỆN KIM ĐỘNG
TRƯỜNG THCS NGỌC THANH
THÔNG BÁO
Công khai dự toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2023 - 2024
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh ĐVT: Nghìn đồng
T T | Danh mục thu | Số học sinh | Định mức thu | Tổng kinh phí dự toán thu được | Tổng kinh phí thực tế thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi |
1 | Tiền học phí | 410 | 44/tháng | 162.360 | 162.360 | 162.360 |
|
2 | Tiền điện | 417 | 7/tháng | 26.271 | 26.271 | 26.271 |
|
3 | Tiền nước uống | 417 | 6/tháng | 22.518 | 22.518 | 22.518 |
|
4 | Tiền trông xe | 250
20 | 6/tháng (Xe thường) 12/tháng (Xe điện) | 13.500
2.160 | 13.500
2.160 | 13.500
2.160 |
|
5 | Tiền vệ sinh |
| 0 |
|
|
|
|
6 | Tiền học thêm | 350 | 2.5/tiết học | 336.000 | 336.000 | 336.000 |
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 0 | 0 |
|
|
|
|
8 | Tiền học KNS | 0 | 0 |
|
|
|
|
9 | Tiền trải nghiệm | 0 | 0 |
|
|
|
|
10 | Tiền BHYT | 387 | 388.800/năm | 150.465 | 150.465 | 150.465 |
|
11 | Tiền BHTT | 417 | 200.000/năm | 83.400 | 83.400 | 83.400 |
|
12 | Tiền Đoàn, Đội | 0 | 0 |
|
|
|
|
13 | Tiền may (mua) đồng phục | 367 | 95/áo/HS | 34.865 | 34.865 | 34.865 |
|
15 | Tiền mua vở | 412 | 6,5/quyển | 53.560 | 53.560 | 53.560 |
|
16 | Tiền các khoản thu khác | 0 | 0 |
|
|
|
|
II. Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
Danh mục | Số tiền | Ghi chú |
Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ | 0 |
|
Kim Động, ngày 20 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Hoàng Mạnh